菁菁 jīngjīng

Từ hán việt: 【tinh tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "菁菁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh tinh). Ý nghĩa là: tươi tốt; sum suê (cây cỏ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 菁菁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 菁菁 khi là Tính từ

tươi tốt; sum suê (cây cỏ)

草木茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菁菁

  • - ài chī 蔓菁 mánjing

    - Tôi thích ăn củ cải.

  • - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 蔓菁 mánjing

    - Trong ruộng trồng củ cải.

  • - 因此 yīncǐ zuò 剪接 jiǎnjiē de yào hěn yǒu 耐心 nàixīn 去芜存菁 qùwúcúnjīng 最好 zuìhǎo de 部分 bùfèn cái 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái

    - Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菁菁

Hình ảnh minh họa cho từ 菁菁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菁菁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Thiến , Tinh
    • Nét bút:一丨丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQMB (廿手一月)
    • Bảng mã:U+83C1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình