Đọc nhanh: 菁菁 (tinh tinh). Ý nghĩa là: tươi tốt; sum suê (cây cỏ).
Ý nghĩa của 菁菁 khi là Tính từ
✪ tươi tốt; sum suê (cây cỏ)
草木茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菁菁
- 我 爱 吃 蔓菁
- Tôi thích ăn củ cải.
- 地里 种 着 蔓菁
- Trong ruộng trồng củ cải.
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Hình ảnh minh họa cho từ 菁菁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菁菁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菁›