莲藕 lián'ǒu

Từ hán việt: 【liên ngẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "莲藕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liên ngẫu). Ý nghĩa là: củ sen.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 莲藕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 莲藕 khi là Danh từ

củ sen

莲的地下茎生于水底污泥中,肥大而长,有明显的节,节间多纵行管状空隙可食用和入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲藕

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - 莲花 liánhuā pào zài 黑龙江 hēilóngjiāng

    - Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 榴莲 liúlián

    - Tôi rất thích sầu riêng.

  • - 喜欢 xǐhuan 榴莲 liúlián

    - Tôi thích mùi hương của sầu riêng.

  • - 这种 zhèzhǒng 榴莲 liúlián 特别 tèbié 香甜 xiāngtián

    - Loại sầu riêng này đặc biệt ngọt.

  • - 榴莲 liúlián de 气味 qìwèi hěn 独特 dútè

    - Mùi sầu riêng rất độc đáo.

  • - 榴莲 liúlián de 味道 wèidao xiāng 刺鼻 cìbí

    - Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.

  • - 这个 zhègè 榴莲 liúlián de ròu hěn 鲜美 xiānměi

    - Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.

  • - 榴莲 liúlián de 价格 jiàgé 一直 yìzhí hěn gāo

    - Giá sầu riêng luôn ở mức cao.

  • - 莲潭 liántán 旅游区 lǚyóuqū

    - Khu du lịch đầm sen

  • - 莲子 liánzǐ 饱满 bǎomǎn 圆实 yuánshí

    - hạt sen tròn mẩy.

  • - jiǎ 道歉 dàoqiàn bèi 揭穿 jiēchuān 白莲花 báiliánhuā 气到 qìdào 吐血 tùxiě

    - Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.

  • - sòng le 一束 yīshù 白色 báisè de 莲花 liánhuā

    - Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.

  • - 李白 lǐbái 太白 tàibái 别号 biéhào 青莲居士 qīngliánjūshì

    - Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ

  • - 建莲 jiànlián ( 福建 fújiàn chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.

  • - 湘莲 xiānglián ( 湖南 húnán chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.

  • - 正在 zhèngzài 剥莲 bōlián

    - Anh ấy đang bóc hạt sen.

  • - lián zài 夏天 xiàtiān 盛开 shèngkāi

    - Hoa sen nở rộ vào mùa hè.

  • - 池塘 chítáng yǒu 许多 xǔduō lián

    - Trong ao có rất nhiều hoa sen.

  • - zhè 道菜 dàocài yòng le 新鲜 xīnxiān de ǒu

    - Món này dùng ngó sen tươi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莲藕

Hình ảnh minh họa cho từ 莲藕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莲藕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:一丨丨一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQDB (廿手木月)
    • Bảng mã:U+85D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình