hóng

Từ hán việt: 【hồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng). Ý nghĩa là: cây hồng thảo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây hồng thảo

(荭草) 一年生草本植物,茎高达3米,叶子阔卵形,花红色或白色,果实黑色供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荭

Hình ảnh minh họa cho từ 荭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:一丨丨フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMM (廿女一一)
    • Bảng mã:U+836D
    • Tần suất sử dụng:Thấp