荀彧 xún yù

Từ hán việt: 【tuân úc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "荀彧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuân úc). Ý nghĩa là: Tấn Vũ (163-212), nhà chiến lược lỗi lạc, cố vấn của Tào Tháo trong Tam Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 荀彧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 荀彧 khi là Danh từ

Tấn Vũ (163-212), nhà chiến lược lỗi lạc, cố vấn của Tào Tháo trong Tam Quốc

Xun Yu (163-212), brilliant strategist, advisor of Cao Cao in Three Kingdoms

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荀彧

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荀彧

Hình ảnh minh họa cho từ 荀彧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荀彧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Úc , Úc
    • Nét bút:一丨フ一一フノノノ丶
    • Thương hiệt:IKRM (戈大口一)
    • Bảng mã:U+5F67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPA (廿心日)
    • Bảng mã:U+8340
    • Tần suất sử dụng:Trung bình