Từ hán việt: 【úc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (úc). Ý nghĩa là: văn vẻ; màu sắc đẹp đẽ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

văn vẻ; màu sắc đẹp đẽ

有文采

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彧

Hình ảnh minh họa cho từ 彧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Úc , Úc
    • Nét bút:一丨フ一一フノノノ丶
    • Thương hiệt:IKRM (戈大口一)
    • Bảng mã:U+5F67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp