Hán tự: 茭
Đọc nhanh: 茭 (giao.kích.hảo). Ý nghĩa là: cỏ khô.
Ý nghĩa của 茭 khi là Danh từ
✪ cỏ khô
喂牲口的干草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茭
Hình ảnh minh họa cho từ 茭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茭›