yìn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: in-đen (hợp chất hoá học C9H8 lấy từ nhựa than đá.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

in-đen (hợp chất hoá học C9H8 lấy từ nhựa than đá.)

有机化合物,化学式C9H8,无色液体,化学性质活泼用来制造合成树脂,与其他液态烃混合可做油漆的溶剂[英:indene]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茚

Hình ảnh minh họa cho từ 茚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THPL (廿竹心中)
    • Bảng mã:U+831A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp