Hán tự: 垽
Đọc nhanh: 垽 (_). Ý nghĩa là: cặn lắng; vật chìm lắng.
Ý nghĩa của 垽 khi là Tính từ
✪ cặn lắng; vật chìm lắng
沉淀物;沉淀物的痕迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垽
Hình ảnh minh họa cho từ 垽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm