yìn

Từ hán việt: 【dận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dận). Ý nghĩa là: đời sau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đời sau

后代;后嗣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胤

Hình ảnh minh họa cho từ 胤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Dận
    • Nét bút:ノフフ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LVBU (中女月山)
    • Bảng mã:U+80E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình