Đọc nhanh: 苜蓿 (mục túc). Ý nghĩa là: cỏ linh lăng.
Ý nghĩa của 苜蓿 khi là Danh từ
✪ cỏ linh lăng
多年生草本植物,叶子互生,复叶由三片小叶构成,小叶长圆形开蝶形花,紫色,结荚果,是一种重要的牧草和绿肥作物也叫紫花苜蓿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苜蓿
Hình ảnh minh họa cho từ 苜蓿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苜蓿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苜›
蓿›