Hán tự: 钼
Đọc nhanh: 钼 (mục). Ý nghĩa là: mô-lip-đen.
Ý nghĩa của 钼 khi là Danh từ
✪ mô-lip-đen
金属元素,符号 Mo (molybdaenum) 硬的银白色结晶,用来生产特种钢,也用在电器工业中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钼
Hình ảnh minh họa cho từ 钼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钼›