苗宇 miáo yǔ

Từ hán việt: 【miêu vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苗宇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miêu vũ). Ý nghĩa là: đình miếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苗宇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苗宇 khi là Danh từ

đình miếu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗宇

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 准备 zhǔnbèi dào 汉普 hànpǔ dūn de 苗圃 miáopǔ 买些 mǎixiē 花草 huācǎo

    - Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.

  • - 歌声 gēshēng 响彻 xiǎngchè 天宇 tiānyǔ

    - tiếng hát vang dội bầu trời

  • - 宇宙 yǔzhòu de 大小 dàxiǎo ràng rén 惊叹 jīngtàn

    - Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.

  • - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • - zhè 孩子 háizi shì 好苗 hǎomiáo

    - Đứa trẻ này là một người con cháu tốt.

  • - 宇宙 yǔzhòu 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.

  • - 护养 hùyǎng 秧苗 yāngmiáo

    - chăm sóc cây trồng

  • - 揠苗助长 yàmiáozhùzhǎng

    - nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt

  • - 声震 shēngzhèn 屋宇 wūyǔ

    - tiếng động rung chuyển cả nhà

  • - 屋宇 wūyǔ suì

    - chiều sâu của gian nhà.

  • - de 神宇 shényǔ ràng rén 感到 gǎndào hěn 安心 ānxīn

    - Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.

  • - 小树苗 xiǎoshùmiáo 插进 chājìn

    - Anh cắm cây non vào đất.

  • - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • - 培育 péiyù 树苗 shùmiáo

    - Chăm chút cây con.

  • - shì 豆苗 dòumiáo

    - Đó là mầm đậu.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - lúa mạch xanh non mượt mà.

  • - 碧油油 bìyóuyóu de 麦苗 màimiáo

    - mạ xanh rờn

  • - 麦苗 màimiáo 绿油油 lǜyóuyóu 菜花 càihuā 黄灿灿 huángcàncàn

    - lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.

  • - 墨西哥 mòxīgē 需要 xūyào 接种 jiēzhòng 黄热病 huángrèbìng 疫苗 yìmiáo

    - Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苗宇

Hình ảnh minh họa cho từ 苗宇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苗宇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMD (十一木)
    • Bảng mã:U+5B87
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao