Đọc nhanh: 芳札 (phương trát). Ý nghĩa là: lá thư tốt.
Ý nghĩa của 芳札 khi là Danh từ
✪ lá thư tốt
good letter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳札
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 流芳百世
- lưu danh muôn đời.
- 流芳百世
- lưu lại tiếng thơm muôn đời
- 芳香 酏
- cồn thơm
- 她 的 德行 很芳
- Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.
- 书札
- thư từ
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 手札
- thư tay
- 是 的 , 我 是 小芳 爸爸
- Đúng vậy, tôi là bố của tiểu Phương.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 英雄 美名 , 流芳百世
- anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.
- 芳草 连天
- hoa cỏ rợp trời.
- 我 有 一本 手札
- Tôi có một cuốn sổ ghi chú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芳札
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳札 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm札›
芳›