Từ hán việt: 【cập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cập). Ý nghĩa là: cỏ lác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cỏ lác

见 (芨芨草) (白芨)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芨

Hình ảnh minh họa cho từ 芨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNHE (廿弓竹水)
    • Bảng mã:U+82A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp