Hán tự: 芗
Đọc nhanh: 芗 (hương). Ý nghĩa là: cỏ thơm làm gia vị, Sách cổ đề cập đến các loại thảo mộc như húng quế được sử dụng để làm hương liệu. Giống như "hương thơm".
Ý nghĩa của 芗 khi là Danh từ
✪ cỏ thơm làm gia vị
古书上指用以调味的香草
✪ Sách cổ đề cập đến các loại thảo mộc như húng quế được sử dụng để làm hương liệu. Giống như "hương thơm"
看'香'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芗
Hình ảnh minh họa cho từ 芗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芗›