芈芈 mǐ mǐ

Từ hán việt: 【mị mị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芈芈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

芈芈 là gì?: (mị mị). Ý nghĩa là: be be.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芈芈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 芈芈 khi là Từ tượng thanh

be be

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芈芈

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芈芈

Hình ảnh minh họa cho từ 芈芈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芈芈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+1 nét), thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǐ , Miē
    • Âm hán việt: Mị , Nhị
    • Nét bút:丨一丨一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XTQ (重廿手)
    • Bảng mã:U+8288
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp