wěi

Từ hán việt: 【vĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vĩ). Ý nghĩa là: đuôi thuyền; đuôi tàu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

đuôi thuyền; đuôi tàu

船体的尾部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艉

Hình ảnh minh họa cho từ 艉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HYSHU (竹卜尸竹山)
    • Bảng mã:U+8249
    • Tần suất sử dụng:Thấp