chā

Từ hán việt: 【áp.sáp.tráp.tháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áp.sáp.tráp.tháp). Ý nghĩa là: cái thuổng; cái mai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái thuổng; cái mai

挖土的工具;铁锹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臿

Hình ảnh minh họa cho từ 臿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+3 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp , Áp
    • Nét bút:ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHX (竹十竹重)
    • Bảng mã:U+81FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp