Hán tự: 臊
Đọc nhanh: 臊 (táo.tao). Ý nghĩa là: mùi khai.
Ý nghĩa của 臊 khi là Tính từ
✪ mùi khai
像尿或狐狸的气味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臊
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 臊 得 脸 通红
- thẹn đỏ mặt.
- 没羞没臊
- không biết hổ thẹn gì nữa.
- 他 臊 得 连 脖子 都 红 了
- Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臊›