jiǎng

Từ hán việt: 【cưỡng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cưỡng). Ý nghĩa là: chai tay. Ví dụ : - 。 hai tay nổi chai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chai tay

膙子

Ví dụ:
  • - 两手 liǎngshǒu 膙子 jiǎngzǐ

    - hai tay nổi chai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 两手 liǎngshǒu 膙子 jiǎngzǐ

    - hai tay nổi chai.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膙

Hình ảnh minh họa cho từ 膙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ