Hán tự: 腭
Đọc nhanh: 腭 (ngạc). Ý nghĩa là: vòm họng; hàm ếch.
Ý nghĩa của 腭 khi là Danh từ
✪ vòm họng; hàm ếch
分隔口腔和鼻腔的组织分为两部分,前部是骨和肌肉构成的,叫硬腭,后部是结缔组织和肌肉构成的,叫软腭通称上膛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腭
Hình ảnh minh họa cho từ 腭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腭›