è

Từ hán việt: 【ngạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: lưỡi (dao hoặc kiếm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lưỡi (dao hoặc kiếm)

刀剑的刃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锷

Hình ảnh minh họa cho từ 锷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRRS (重金口口尸)
    • Bảng mã:U+9537
    • Tần suất sử dụng:Thấp