Hán tự: 腧
Đọc nhanh: 腧 (thú). Ý nghĩa là: huyệt; đường huyệt. Ví dụ : - 肺腧。 huyệt phổi.. - 胃腧。 huyệt dạ dày.
Ý nghĩa của 腧 khi là Danh từ
✪ huyệt; đường huyệt
腧穴
- 肺 腧
- huyệt phổi.
- 胃 腧
- huyệt dạ dày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腧
- 胃 腧
- huyệt dạ dày.
- 肺 腧
- huyệt phổi.
Hình ảnh minh họa cho từ 腧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腧›