Từ hán việt: 【dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: cái nách, nách (bộ phận giống như nách trên các cơ thể sinh vật). Ví dụ : - chồi nách

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái nách

上肢和肩膀连接处靠底下的部分,呈窝状通称夹肢窝

nách (bộ phận giống như nách trên các cơ thể sinh vật)

其他生物体上跟腋类似的部分

Ví dụ:
  • - 腋芽 yèyá

    - chồi nách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • - 腋下 yèxià jiā zhe 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.

  • - 肘腋之患 zhǒuyèzhīhuàn

    - hoạ sát nách

  • - zài 腋窝 yèwō 简单 jiǎndān 一层 yīcéng 凡士林 fánshìlín

    - Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách

  • - 腋下 yèxià jiā zhe 本书 běnshū

    - Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.

  • - 变生肘腋 biànshēngzhǒuyè

    - tai hoạ sát nách

  • - 腋芽 yèyá

    - chồi nách

  • - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • - zài de 腋下 yèxià 涂鸦 túyā ma

    - Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trên nách của bạn?

  • - 莱州 láizhōu shěng 少数民族 shǎoshùmínzú 颇具 pǒjù 特色 tèsè de jiā zhū 集市 jíshì

    - Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腋

Hình ảnh minh họa cho từ 腋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYOK (月卜人大)
    • Bảng mã:U+814B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình