Hán tự: 腋
Đọc nhanh: 腋 (dịch). Ý nghĩa là: cái nách, nách (bộ phận giống như nách trên các cơ thể sinh vật). Ví dụ : - 腋芽 chồi nách
Ý nghĩa của 腋 khi là Danh từ
✪ cái nách
上肢和肩膀连接处靠底下的部分,呈窝状通称夹肢窝
✪ nách (bộ phận giống như nách trên các cơ thể sinh vật)
其他生物体上跟腋类似的部分
- 腋芽
- chồi nách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腋
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 肘腋之患
- hoạ sát nách
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 他 腋下 夹 着 一 本书
- Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.
- 变生肘腋
- tai hoạ sát nách
- 腋芽
- chồi nách
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 她 在 你 的 腋下 涂鸦 吗
- Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trên nách của bạn?
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腋›