Đọc nhanh: 腈纶 (_ luân). Ý nghĩa là: sợi acrylic.
Ý nghĩa của 腈纶 khi là Danh từ
✪ sợi acrylic
acrylic fiber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腈纶
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 羽扇 纶
- quạt lông khăn the
- 羽扇纶巾
- vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)
- 满腹经纶
- có đầu óc chính trị.
- 锦纶
- tơ sợi.
- 大展经纶
- trổ tài kinh luân.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腈纶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腈纶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纶›
腈›