jīng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hợp chất hữu cơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hợp chất hữu cơ

有机化合物的一类,有特殊的气味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腈

Hình ảnh minh họa cho từ 腈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQMB (月手一月)
    • Bảng mã:U+8148
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp