Hán tự: 腈
Đọc nhanh: 腈 (_). Ý nghĩa là: hợp chất hữu cơ.
Ý nghĩa của 腈 khi là Danh từ
✪ hợp chất hữu cơ
有机化合物的一类,有特殊的气味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腈
Hình ảnh minh họa cho từ 腈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腈›