Đọc nhanh: 胸宽 (hung khoan). Ý nghĩa là: chiều rộng của ngực.
Ý nghĩa của 胸宽 khi là Danh từ
✪ chiều rộng của ngực
width of chest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸宽
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 请求 宽恕
- cầu xin tha thứ.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 他 高高的 个子 , 宽宽的 肩膀
- Anh ấy cao và có bờ vai rộng.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 手头 不 宽展
- trong tay không có tiền.
- 屋里 热 , 请 宽衣
- trong phòng nóng, xin hãy cởi áo khoác ra.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 鄙俗 的 心胸 不 宽大 的
- Hẹp lòng, hẹp hòi và tầm nhìn hẹp của người khó tính.
- 宽厚 的 胸膛
- bộ ngực nở nang.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 胸怀 宽畅
- tính xởi lởi.
- 她 的 胸怀 很 宽容
- Cô ấy có lòng bao dung.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 你 拥有 宽广 的 胸怀
- Bạn có tấm lòng rộng lượng.
- 我们 很快 就 来到 一条 很 宽 、 很 吵杂 , 各种 车辆 来往 行驶 的 大马路 上
- Chúng tôi nhanh chóng đến một con đường rộng, ồn ào, với các loại phương tiện đang lưu thông qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸宽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸宽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
胸›