Đọc nhanh: 胶粒 (giao lạp). Ý nghĩa là: Keo, hạt keo.
Ý nghĩa của 胶粒 khi là Danh từ
✪ Keo
colloid
✪ hạt keo
colloidal particles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶粒
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 秕粒
- hạt lép
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 他 慢慢 粒饭
- Anh ấy ăn cơm từ từ.
- 爱惜 每 一粒 粮
- Trân trọng từng hạt lương thực.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 老工人 牺牲 休息时间 为 队里 赶修 脱粒机
- bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶粒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶粒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粒›
胶›