Hán tự: 硐
Đọc nhanh: 硐 (động). Ý nghĩa là: hang động; hầm mỏ.
Ý nghĩa của 硐 khi là Danh từ
✪ hang động; hầm mỏ
山洞、窑洞或矿坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硐
Hình ảnh minh họa cho từ 硐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硐›