Hán tự: 胛
Đọc nhanh: 胛 (giáp). Ý nghĩa là: xương bả vai.
Ý nghĩa của 胛 khi là Danh từ
✪ xương bả vai
胛骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胛
Hình ảnh minh họa cho từ 胛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胛›