jǐng

Từ hán việt: 【tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỉnh). Ý nghĩa là: Hy-đra-din.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Hy-đra-din

有机化合物的一类,是联氨的衍生物,用来制药,也用作火箭燃料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肼

Hình ảnh minh họa cho từ 肼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tỉnh
    • Nét bút:ノフ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTT (月廿廿)
    • Bảng mã:U+80BC
    • Tần suất sử dụng:Thấp