jiǎng

Từ hán việt: 【giảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giảng). Ý nghĩa là: gieo hạt (bằng máy gieo thô sơ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

gieo hạt (bằng máy gieo thô sơ)

用耧来播种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耩

Hình ảnh minh họa cho từ 耩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QDTTB (手木廿廿月)
    • Bảng mã:U+8029
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp