Từ hán việt: 【tì.tỉ.tỳ.tỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì.tỉ.tỳ.tỷ). Ý nghĩa là: vun đất; bồi đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

vun đất; bồi đất

培土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耔

Hình ảnh minh họa cho từ 耔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỉ , Tỳ , Tỷ
    • Nét bút:一一一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDND (手木弓木)
    • Bảng mã:U+8014
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp