Đọc nhanh: 耀斑 (diệu ban). Ý nghĩa là: vùng phát sáng (bên cạnh điểm đen trên mặt trời thời gian kéo dài từ vài phút đến vài giờ đồng hồ. Sự xuất hiện của nó có quan hệ mật thiết đến hoạt động của điểm đen mặt trời. Khi vùng phát sáng cạnh điểm đen trên mặt trời xuất hiện thường dẫn đến sự xuất hiện của bão.).
Ý nghĩa của 耀斑 khi là Danh từ
✪ vùng phát sáng (bên cạnh điểm đen trên mặt trời thời gian kéo dài từ vài phút đến vài giờ đồng hồ. Sự xuất hiện của nó có quan hệ mật thiết đến hoạt động của điểm đen mặt trời. Khi vùng phát sáng cạnh điểm đen trên mặt trời xuất hiện thường dẫn đến sự xuất hiện của bão.)
太阳表面突然出现在太阳黑子附近的发亮区域持续时间从几分钟到几小时它 的出现跟太阳黑子的活动有密切关系太阳上出现耀斑时,常引起磁暴现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耀斑
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 这是 荣耀 的 时刻
- Đây là thời khắc vinh quang.
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 他 忍不住 炫耀 起 了 新车
- Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.
- 阳光 耀眼
- Ánh nắng chói mắt.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 灯光 耀目
- Ánh đèn chói mắt.
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 耀武扬威
- diễu võ dương oai
- 塔顶 闪耀着 金光
- trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.
- 晚霞 照耀 着 大地
- Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耀斑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耀斑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
耀›