Hán tự: 羿
Đọc nhanh: 羿 (nghệ). Ý nghĩa là: Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc), họ Nghệ.
Ý nghĩa của 羿 khi là Danh từ
✪ Hậu Nghệ (tương truyền là vua nước Hữu Cùng đời Hạ, Trung Quốc)
上古人名,传说是夏代有穷国的君主,善于射箭
✪ họ Nghệ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羿
Hình ảnh minh họa cho từ 羿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羿›