tāng

Từ hán việt: 【thang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thang). Ý nghĩa là: boong bong; phèng phèng (từ tượng thanh), boong boong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

boong bong; phèng phèng (từ tượng thanh)

同'嘡'

boong boong

象声词, 形容打钟、敲锣、放枪一类声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镗

Hình ảnh minh họa cho từ 镗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFBG (重金火月土)
    • Bảng mã:U+9557
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp