Hán tự: 羟
Đọc nhanh: 羟 (khan). Ý nghĩa là: gốc OH.
Ý nghĩa của 羟 khi là Danh từ
✪ gốc OH
羟基
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羟
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
Hình ảnh minh họa cho từ 羟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羟›