Hán tự: 罱
Đọc nhanh: 罱 (lãm). Ý nghĩa là: lưới; vó (dùng để vớt đồ dưới nước hoặc để xúc bùn).
✪ lưới; vó (dùng để vớt đồ dưới nước hoặc để xúc bùn)
捕鱼或捞水草、河泥的工具,在两根平行的短竹竿上张一个网,再装两根交叉的长竹柄做成,两手握住竹柄使网开合; 用罱捞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罱
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
Hình ảnh minh họa cho từ 罱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罱›