Hán tự: 醂
Đọc nhanh: 醂 (_). Ý nghĩa là: ngâm cà để bỏ vị hăng.
Ý nghĩa của 醂 khi là Danh từ
✪ ngâm cà để bỏ vị hăng
浸渍柿子使去除涩味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醂
Hình ảnh minh họa cho từ 醂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm