- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Võng 网 (+9 nét)
- Pinyin:
Lǎn
, Nǎn
- Âm hán việt:
Lãm
- Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺲南
- Thương hiệt:WLJBJ (田中十月十)
- Bảng mã:U+7F71
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 罱
Ý nghĩa của từ 罱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 罱 (Lãm). Bộ Võng 网 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丨フ丨丨一一丨丨フ丶ノ一一丨). Từ ghép với 罱 : 罱池泥 Vét bùn ao, 罱泥船 Tàu vét bùn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái đăng bắt cá.
- Lấy nước cỏ bón ruộng gọi là lãm hà nê 罱河泥.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Vét bùn
- 罱池泥 Vét bùn ao
- 罱泥船 Tàu vét bùn.