yīng

Từ hán việt: 【anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: chĩnh; hũ; lọ; cái chĩnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chĩnh; hũ; lọ; cái chĩnh

小口大肚的瓶子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 罂

Hình ảnh minh họa cho từ 罂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOOJU (月人人十山)
    • Bảng mã:U+7F42
    • Tần suất sử dụng:Trung bình