Đọc nhanh: 编织针 (biên chức châm). Ý nghĩa là: Kim đan.
Ý nghĩa của 编织针 khi là Danh từ
✪ Kim đan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编织针
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 编织 草鞋
- bện giầy cỏ
- 她 亲手 编织 了 一条 围巾
- Cô ấy tự tay đan một chiếc khăn quàng cổ.
- 针织品
- hàng dệt kim
- 这 是 她 编织 的 地毯
- Tấm thảm này do cô ấy đan.
- 钩针 编织品
- đồ thêu bằng kim móc.
- 我 喜欢 编织 手链
- Tôi thích đan vòng tay.
- 她 在 编织 一个 花篮
- Cô ấy đang đan một giỏ hoa.
- 她 在 编织 一件 毛衣
- Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
- 她 正在 编织 一件 毛衣
- Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编织针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编织针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm织›
编›
针›