Đọc nhanh: 编审 (biên thẩm). Ý nghĩa là: biên thẩm; biên tập và thẩm định, nhân viên thẩm định.
Ý nghĩa của 编审 khi là Từ điển
✪ biên thẩm; biên tập và thẩm định
编辑和审定
Ý nghĩa của 编审 khi là Từ điển
✪ nhân viên thẩm định
作编审工作的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编审
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 定员 定编
- số người quy định trong biên chế
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 编者按
- Lời toà soạn
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 编造 谎语
- bịa đặt; bịa ra những lời nói láo
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编审
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
编›