Đọc nhanh: 缆索吊椅 (lãm tác điếu ỷ). Ý nghĩa là: thang máy trượt tuyết.
Ý nghĩa của 缆索吊椅 khi là Danh từ
✪ thang máy trượt tuyết
ski-lift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆索吊椅
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 秋景 萧索 惹人愁
- Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缆索吊椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缆索吊椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
椅›
索›
缆›