Đọc nhanh: 缆桩 (lãm trang). Ý nghĩa là: bollard neo đậu.
Ý nghĩa của 缆桩 khi là Danh từ
✪ bollard neo đậu
mooring bollard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆桩
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 你 怕 坐 缆车 吗 ?
- Bạn có sợ đi cáp treo không?
- 把 船缆 在 岸边
- Buộc tàu ở bờ sông.
- 他同 这桩 案子 有 干系
- anh ấy có liên can đến vụ án này.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 他 将 船 牢牢 缆住
- Anh ấy buộc tàu thật chặt.
- 爸爸 在 打桩
- Bố đang đóng cọc.
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 他 摊 上 了 一桩 冤案
- Anh ấy gặp phải một vụ án oan.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 桥桩 很大
- Trụ cầu rất to.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 这是 一桩 麻烦事
- Đây là một việc phiền phức.
- 了 却 一桩 心事
- giải quyết xong một mối lo.
- 工人 们 正在 打桩
- Công nhân đang đóng cọc.
- 这里 有 很多 木桩
- Ở đây có rất nhiều cọc gỗ.
- 那桩 生意 没谈成
- Việc kinh doanh đó không thành công.
- 我们 认为 您 的 一位 雇员 利用 你们 的 缆线
- Chúng tôi nghĩ rằng đó là một nhân viên sử dụng cáp của bạn như một mưu mẹo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缆桩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缆桩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桩›
缆›