Hán tự: 绶
Đọc nhanh: 绶 (thụ). Ý nghĩa là: dải lụa; băng lụa. Ví dụ : - 印绶。 dải đeo ấn.
Ý nghĩa của 绶 khi là Danh từ
✪ dải lụa; băng lụa
绶带
- 印绶
- dải đeo ấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绶
- 印绶
- dải đeo ấn.
Hình ảnh minh họa cho từ 绶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绶›