shòu

Từ hán việt: 【thụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thụ). Ý nghĩa là: dải lụa; băng lụa. Ví dụ : - 。 dải đeo ấn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dải lụa; băng lụa

绶带

Ví dụ:
  • - 印绶 yìnshòu

    - dải đeo ấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 印绶 yìnshòu

    - dải đeo ấn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绶

Hình ảnh minh họa cho từ 绶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBBE (女一月月水)
    • Bảng mã:U+7EF6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình