维生素P wéishēngsù p

Từ hán việt: 【duy sinh tố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "维生素P" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: P

Đọc nhanh: P (duy sinh tố). Ý nghĩa là: vi-ta-min P; sinh tố P.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 维生素P khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 维生素P khi là Danh từ

vi-ta-min P; sinh tố P

维生素的一种,黄色结晶,溶于乙醇和丙酮缺乏维生素P时,微血管变脆而容易出血在柠檬、柑橘、荞麦、烟叶和蔬菜里面含量较多也叫柠檬素

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维生素P

  • - 日光浴 rìguāngyù 有助于 yǒuzhùyú 补充 bǔchōng 维生素 wéishēngsù D

    - Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.

  • - kàng 维生素 wéishēngsù 一种 yīzhǒng 破坏 pòhuài huò 抑制 yìzhì 维生素 wéishēngsù de 新陈代谢 xīnchéndàixiè 功能 gōngnéng de 物质 wùzhì

    - Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.

  • - 奇异果 qíyìguǒ 包含 bāohán 大量 dàliàng 维生素 wéishēngsù

    - Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.

  • - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • - 芥菜 jiècài 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Cải canh giàu vitamin.

  • - 例如 lìrú 苹果 píngguǒ 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Ví dụ như, táo chứa nhiều vitamin.

  • - 补充 bǔchōng 维生素 wéishēngsù duì 身体 shēntǐ 必需 bìxū

    - Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.

  • - 桃子 táozi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Quả đào chứa nhiều vitamin C.

  • - 每天 měitiān chī 复合 fùhé 维生素 wéishēngsù

    - Anh ấy uống vitamin tổng hợp mỗi ngày.

  • - 橙子 chéngzi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cam giàu vitamin C.

  • - 番茄 fānqié 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Cà chua rất giàu vitamin C.

  • - 胡萝卜 húluóbo 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Cà rốt giàu vitamin.

  • - 青椒 qīngjiāo 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Ớt xanh rất giàu vitamin C.

  • - 柚子 yòuzi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Bưởi rất giàu vitamin C.

  • - 维生素 wéishēngsù duì 健康 jiànkāng 重要 zhòngyào

    - Vitamin rất quan trọng với sức khỏe.

  • - 维生素 wéishēngsù E 有助于 yǒuzhùyú 皮肤 pífū 更生 gēngshēng

    - Vitamin E giúp tái tạo da.

  • - 山竹 shānzhú 含有 hányǒu 丰富 fēngfù de 维生素 wéishēngsù

    - Măng cụt chứa nhiều vitamin.

  • - 维生素 wéishēngsù C yīn 受热 shòurè ér 破坏 pòhuài

    - vi-ta-min C bị hỏng vì nóng.

  • - 这种 zhèzhǒng 产品 chǎnpǐn 不能 bùnéng 充分 chōngfèn 补充 bǔchōng 维生素 wéishēngsù 矿物质 kuàngwùzhì

    - Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.

  • - 西瓜 xīguā 中含 zhōnghán 丰富 fēngfù de 维生素 wéishēngsù C

    - Dưa hấu rất giàu vitamin C.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 维生素P

Hình ảnh minh họa cho từ 维生素P

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维生素P . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao