Đọc nhanh: 维奇 (duy kì). Ý nghĩa là: Giáo hoàng Vigilius (tại vị 537-555), phiên âm -vich hoặc -wich trong tên tiếng Nga.
Ý nghĩa của 维奇 khi là Danh từ
✪ Giáo hoàng Vigilius (tại vị 537-555)
Pope Vigilius (in office 537-555)
✪ phiên âm -vich hoặc -wich trong tên tiếng Nga
phonetic -vich or -wich in Russian names
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维奇
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 是 我 和 维克托
- Đó là tôi và Victor.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 我 喜欢 新奇 的 东西
- Tôi thích những thứ mới lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
维›