Đọc nhanh: 鲮鲤 (lăng lý). Ý nghĩa là: tê tê (Manis pentadactylata), loài ăn kiến có vảy, xuyên sơn giáp; con trút.
Ý nghĩa của 鲮鲤 khi là Danh từ
✪ tê tê (Manis pentadactylata)
pangolin (Manis pentadactylata)
✪ loài ăn kiến có vảy
scaly ant-eater
✪ xuyên sơn giáp; con trút
哺乳动物, 全身有角质鳞甲, 没有牙齿, 爪锐利, 善于掘土生活在丘陵地区, 吃蚂蚁等昆虫鳞片中医入药, 有止血、消肿、催乳等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲮鲤
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
- 脍 鲤
- bằm cá trắm cỏ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲮鲤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲮鲤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲤›
鲮›