鲮鲤 líng lǐ

Từ hán việt: 【lăng lý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鲮鲤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng lý). Ý nghĩa là: tê tê (Manis pentadactylata), loài ăn kiến ​​có vảy, xuyên sơn giáp; con trút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鲮鲤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鲮鲤 khi là Danh từ

tê tê (Manis pentadactylata)

pangolin (Manis pentadactylata)

loài ăn kiến ​​có vảy

scaly ant-eater

xuyên sơn giáp; con trút

哺乳动物, 全身有角质鳞甲, 没有牙齿, 爪锐利, 善于掘土生活在丘陵地区, 吃蚂蚁等昆虫鳞片中医入药, 有止血、消肿、催乳等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲮鲤

  • - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - cá chép kho

  • - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

  • - kuài

    - bằm cá trắm cỏ.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲮鲤

Hình ảnh minh họa cho từ 鲮鲤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲮鲤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWG (弓一田土)
    • Bảng mã:U+9CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMGCE (弓一土金水)
    • Bảng mã:U+9CAE
    • Tần suất sử dụng:Thấp