Hán tự: 绮
Đọc nhanh: 绮 (khỉ.ỷ). Ý nghĩa là: lụa hoa; lụa vân, đẹp. Ví dụ : - 绮罗。 lụa hoa.. - 绮丽 tươi đẹp.
Ý nghĩa của 绮 khi là Danh từ
✪ lụa hoa; lụa vân
有花纹或图案的丝织品
- 绮罗
- lụa hoa.
✪ đẹp
美丽
- 绮丽
- tươi đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮
- 绮罗
- lụa hoa.
- 绮丽
- tươi đẹp.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Hình ảnh minh họa cho từ 绮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绮›